Tham khảo Jung_Eun-ji

  1. “A Pink Eunji's upcoming horror film '0.0MHz' reveals frightening new poster”. ALL KPOP. 
  2. “gaonchart”
  3. “"Oricon, Official Japanese Chart"”
  4. “World Albums”. Billboard. 
  5. Sales references for Dream:
  6. Sales references for The Space:
  7. “2017 Oricon Chart – April Week 2”. Oricon. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2017. 
  8. “Gaon Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2016.  Đã bỏ qua tham số không rõ |df= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  9. Cumulative Sales of Hopefully Sky:
    • “2016년 04월 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    • “2016년 19주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    • “2016년 20주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    • “2016년 21주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    • “2016년 22주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    • “2016년 23주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    • “2016년 24주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    • “2016년 25주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    • “2016년 26주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    • “2016년 27주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  10. Cumulative Sales of The Spring:
    • “2017년 15주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    • “2017년 16주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    • “2017년 17주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    • “2017년 18주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. 1 2 3 “2012 Top 100 Gaon Download Chart”
  12. “First Half 2014 Top 100 Gaon Chart”
  13. “2016년 21주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. Cumulative Sales of A Year Ago:
  15. “2013년 02월 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. “2013 Top 100 Gaon Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. “2014 Top 100 Gaon Download Chart”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2016.  Đã bỏ qua tham số không rõ |df= (trợ giúp)
  18. Lee, Nancy (21 tháng 9 năm 2012). “Reply 1997 Song Ranks First on Mnet's New Music Ranking Program Music Triangle”. enewsWorld. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2012. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Jung_Eun-ji http://enewsworld.mnet.com/enews/contents.asp?idx=... http://www.oricon.co.jp/ http://gaonchart.co.kr/ http://gaonchart.co.kr/chart/2014.php?f_type=S1020 http://gaonchart.co.kr/chart/download.php?f_chart_... http://gaonchart.co.kr/chart/download.php?f_chart_... http://gaonchart.co.kr/chart/download.php?f_chart_... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g...